dictates nghĩa tiếng Việt là điều lệnh
dictates phiên âm IPA là /ˈdɪk.teɪts/
dictates còn có các bản dịch khác là
Ra lệnh, đọc chính tả, sự ép buộc, sự bắt buộc, mệnh lệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dictates
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dictates
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
điều lệnh