đi xa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là fortab
đi xa còn có các bản dịch khác là
weg, fort, abgehen, weggehen, abtreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortab: đi xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi xa