weggehen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đi xa
weggehen còn có các bản dịch khác là
đi đi, Đi mất, rời đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weggehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weggehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi xa