đi dạo nghĩa tiếng Anh là walk around
/wɔːk əˈraʊnd/
đi dạo còn có các bản dịch khác là
walked, cruising, cruise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan walk around: đi dạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
walk around
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi dạo