đi cùng nghĩa tiếng Đức là Mitfahren
đi cùng còn có các bản dịch khác là
mitgehen, mit D zusammenkommen, mitkommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitfahren: đi cùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi cùng