Mitfahren (v) nghĩa tiếng Việt là
đi cùng
Mitfahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mitfahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi cùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Mitfahren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitfahren