di chuyển vào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einrücken
di chuyển vào còn có các bản dịch khác là
einziehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einrücken: di chuyển vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einrücken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
di chuyển vào