di chuyển vào nghĩa tiếng Đức là
einziehen
(v)(prep)
di chuyển vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einziehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di chuyển vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einziehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einziehen: di chuyển vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einziehen