đi cầu nghĩa tiếng Anh là convey
/kənˈveɪ/
đi cầu còn có các bản dịch khác là
concede, step down, resign, cede, assign
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan convey: đi cầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
convey
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi cầu