step down nghĩa tiếng Việt là đi cầu
step down còn có các bản dịch khác là
Bước xuống, từ bỏ, từ chức, rút lui, đi vệ sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan step down
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
step down
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi cầu