dezent nghĩa tiếng Việt là Nhã nhặn
dezent còn có các bản dịch khác là
Dè dặt, lịch sự, tinh tế, kín đáo, nghiêm trang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dezent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dezent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhã nhặn