devotee (n) nghĩa tiếng Việt là
hội viên
devotee phiên âm IPA là /ˌdɛvəʊˈtiː/
devotee còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotee