devotee nghĩa tiếng Việt là người tận tâm
devotee phiên âm IPA là /ˌdɛvoʊˈtiː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotee
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người tận tâm