devalvieren (Devalvation) nghĩa tiếng Việt là giảm giá
devalvieren (Devalvation) còn có các bản dịch khác là
Phá giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devalvieren (Devalvation)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm giá