giảm giá nghĩa tiếng Anh là cheapened
/ˈtʃiːpənd/
giảm giá còn có các bản dịch khác là
derates, tanking, derate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheapened: giảm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheapened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giảm giá