đều đặn nghĩa tiếng Anh là
in all
/ɪn ɔːl/
đều đặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của in all
Nghe phát âm giọng Mỹ của in all
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đều đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của in all
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in all: đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in all