regularity (n) nghĩa tiếng Việt là
Đều đặn
regularity phiên âm IPA là /ˌrɛɡjʊˈlærɪti/
regularity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regularity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regularity