Tính đều đặn nghĩa tiếng Anh là
regularity
/ˌrɛɡjʊˈlærɪti/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regularity
Nghe phát âm giọng Mỹ của regularity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính đều đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regularity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regularity: Tính đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regularity