đều đặn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gleichmäßig
đều đặn còn có các bản dịch khác là
stabil, stetig, mäßig, regulär, ausüben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleichmäßig: đều đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleichmäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đều đặn