detonate nghĩa tiếng Việt là cho phát nổ
detonate phiên âm IPA là /ˈdet̬.ə.neɪt/
detonate còn có các bản dịch khác là
Gõ, phát nổ, đập tan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detonate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detonate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho phát nổ