detained (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã giam giữ
detained phiên âm IPA là /dɪˈteɪnd/
detained còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detained
Nghe phát âm giọng Mỹ của detained
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detained
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detained