deputize nghĩa tiếng Việt là giao phó
deputize phiên âm IPA là /ˈdɛpjʊtaɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deputize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deputize
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giao phó