deposit nghĩa tiếng Việt là đặt
deposit phiên âm IPA là /dɪˈpɒzɪt/
deposit còn có các bản dịch khác là
Lắng đọng, khoản tiền gửi, kết tủa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặt