đặt nghĩa tiếng Đức là deponieren
đặt còn có các bản dịch khác là
platziert, verlegen, stellte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deponieren: đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deponieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt