deponieren nghĩa tiếng Việt là đặt
deponieren còn có các bản dịch khác là
Ký thác, gửi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deponieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deponieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt