đeo nghĩa tiếng Anh là
worn
/wɔrn/
(v)(Past participle)
đeo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của worn
Nghe phát âm giọng Mỹ của worn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của worn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan worn: đeo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
worn