adorned (v) nghĩa tiếng Việt là
đeo
adorned phiên âm IPA là /əˈdɔːrnd/
adorned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adorned
Nghe phát âm giọng Mỹ của adorned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adorned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adorned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adorned