dented nghĩa tiếng Việt là đã làm lõm
dented phiên âm IPA là /dɛntɪd/
dented còn có các bản dịch khác là
Bị lõm, móp, vết lõm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dented
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm lõm