đã làm lõm nghĩa tiếng Đức là haben eingedrückt
đã làm lõm còn có các bản dịch khác là
eingedrückt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben eingedrückt: đã làm lõm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm lõm