denotes nghĩa tiếng Việt là chỉ dẫn
denotes phiên âm IPA là /dɪˈnoʊt/
denotes còn có các bản dịch khác là
Mô tả, biểu thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denotes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denotes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉ dẫn