biểu thị nghĩa tiếng Anh là denotes
/dɪˈnoʊt/
biểu thị còn có các bản dịch khác là
signified, denoting, signify
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denotes: biểu thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denotes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu thị