biểu thị nghĩa tiếng Đức là deutet an
biểu thị còn có các bản dịch khác là
bedeuten, signalisieren, anzeigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deutet an: biểu thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deutet an
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu thị