denomination nghĩa tiếng Việt là Hội đồng tôn giáo
denomination còn có các bản dịch khác là
Giáo phái, tôn giáo, danh hiệu, tên gọi, đặt tên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denomination
Mở Rộng