denomination (n) nghĩa tiếng Việt là
giáo phái
denomination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của denomination
Nghe phát âm giọng Mỹ của denomination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giáo phái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của denomination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan denomination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
denomination