đền bù dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ausgleichen
đền bù còn có các bản dịch khác là
Sühne, büßen, sühnen, einlösen, Vergütung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgleichen: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgleichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đền bù