đền bù dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sühnen
đền bù còn có các bản dịch khác là
Sühne, büßen, einlösen, Vergütung, Erstattung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sühnen: đền bù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sühnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đền bù