demount nghĩa tiếng Việt là tháo rời
demount phiên âm IPA là /dɪˈmaʊnt/
demount còn có các bản dịch khác là
Tháo dỡ, gỡ xuống, tháo ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demount
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demount
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tháo rời