đếm số nghĩa tiếng Đức là Zählung
đếm số còn có các bản dịch khác là
aufzählen, zählen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zählung: đếm số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zählung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đếm số