Zählung nghĩa tiếng Việt là đếm số
Zählung còn có các bản dịch khác là
Sự đếm, tiền bạc, thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zählung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zählung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đếm số