delving nghĩa tiếng Việt là điều tra kỹ lưỡng
delving phiên âm IPA là /ˈdɛlvɪŋ/
delving còn có các bản dịch khác là
đào sâu vào, đang đào sâu, đào sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delving