delving nghĩa tiếng Việt là đào sâu vào
delving phiên âm IPA là /ˈdɛlvɪŋ/
delving còn có các bản dịch khác là
điều tra kỹ lưỡng, đang đào sâu, đào sâu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào sâu vào