delinquent (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
có tội
delinquent phiên âm IPA là /dɪˈlɪŋkwənt/
delinquent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delinquent
Nghe phát âm giọng Mỹ của delinquent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có tội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delinquent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delinquent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delinquent