trễ nải nghĩa tiếng Anh là
delinquent
/dɪˈlɪŋkwənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delinquent
Nghe phát âm giọng Mỹ của delinquent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trễ nải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delinquent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delinquent: trễ nải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delinquent