delighted (adj) nghĩa tiếng Việt là
vui sướng
delighted phiên âm IPA là /dɪˈlaɪtɪd/
delighted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của delighted
Nghe phát âm giọng Mỹ của delighted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vui sướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của delighted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan delighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
delighted