dekadent nghĩa tiếng Việt là phung phí
dekadent còn có các bản dịch khác là
Xa hoa, suy thoái về đạo đức và nghệ thuật, suy đồi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekadent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekadent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phung phí