phung phí nghĩa tiếng Đức là dekadent
phung phí còn có các bản dịch khác là
Geld ausgeben, prassen, Protzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekadent: phung phí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekadent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phung phí