suy thoái về đạo đức và nghệ thuật nghĩa tiếng Đức là
dekadent
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekadent: suy thoái về đạo đức và nghệ thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekadent