dekadent nghĩa tiếng Việt là xa hoa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dekadent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dekadent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xa hoa