degree nghĩa tiếng Việt là Nhiệt độ
degree còn có các bản dịch khác là
độ, mức độ, bằng cấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degree
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degree
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhiệt độ