Nhiệt độ nghĩa tiếng Đức là Temperatur
Nhiệt độ còn có các bản dịch khác là
Wärme, Hitze, Thermik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Temperatur: Nhiệt độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Temperatur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nhiệt độ